Có 4 kết quả:

标地 biāo dì ㄅㄧㄠ ㄉㄧˋ标的 biāo dì ㄅㄧㄠ ㄉㄧˋ標地 biāo dì ㄅㄧㄠ ㄉㄧˋ標的 biāo dì ㄅㄧㄠ ㄉㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

plot of land

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) target
(2) aim
(3) objective
(4) what one hopes to gain

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

plot of land

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) target
(2) aim
(3) objective
(4) what one hopes to gain

Bình luận 0